Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fossiliser


[se fossiliser]
tự động từ
hoá đá, hoá thạch
Plantes qui se sont fossilisées
cây đã hoá thạch
(nghĩa bóng) trở thành lạc hậu
On se fossilise dans la fréquentation de ces gens
giao thiệp với những người ấy thì trở thành lạc hậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.